Có 7 kết quả:
战力 zhàn lì ㄓㄢˋ ㄌㄧˋ • 战栗 zhàn lì ㄓㄢˋ ㄌㄧˋ • 戰力 zhàn lì ㄓㄢˋ ㄌㄧˋ • 戰慄 zhàn lì ㄓㄢˋ ㄌㄧˋ • 站立 zhàn lì ㄓㄢˋ ㄌㄧˋ • 顫慄 zhàn lì ㄓㄢˋ ㄌㄧˋ • 颤栗 zhàn lì ㄓㄢˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military strength
(2) military power
(3) military capability
(2) military power
(3) military capability
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tremble
(2) shudder
(2) shudder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military strength
(2) military power
(3) military capability
(2) military power
(3) military capability
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tremble
(2) shudder
(2) shudder
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand
(2) standing
(3) on one's feet
(2) standing
(3) on one's feet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 戰慄|战栗[zhan4 li4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 戰慄|战栗[zhan4 li4]
Bình luận 0